10 vật liệu đúc phun phổ biến nhất

Một số vật liệu đúc phun phổ biến nhất là gì?

  1. Acrylic (PMMA)
  2. Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS)
  3. Nylon polyamide (PA)
  4. Polycarbonate (PC)
  5. Polyetylen (PE)
  6. Polyoxymethylene (POM)
  7. Polypropylene (PP)
  8. Polystyrene (PS)
  9. Chất đàn hồi nhiệt dẻo (TPE)
  10. Polyurethane nhiệt dẻo (TPU) 

Với câu hỏi “loại nhựa nào là lựa chọn tốt nhất cho dự án của khách hàng?”, không có một câu trả lời nào cho điều đó. Đối với mỗi ứng dụng, sẽ có các vật liệu nhựa được đề xuất, người sản xuất sẽ lựa chọn được vật liệu phù hợp với bạn và hoàn cảnh riêng của bạn. 

Có hàng ngàn loại nhựa để lựa chọn với các đặc tính tương tự – nhưng không giống hệt nhau. Bạn có nhiều vật liệu tiềm năng để lựa chọn. Vì vậy, để giúp bạn tinh chỉnh tìm kiếm của mình, chúng tôi đã chuẩn bị một hướng dẫn ngắn về các vật liệu đúc phun phổ biến nhất. 

Acrylic (PMMA)

Polymethyl methacrylate, hay được gọi là PMMA hoặc đơn giản là acrylic, là một loại nhựa nhiệt dẻo mạnh và rõ ràng cho phép nhiều ánh sáng đi qua.

Nhựa acrylic có độ bền kéo cao nên chịu lực tốt. Chúng cũng có trọng lượng nhẹ và chống vỡ, làm cho chúng trở thành một sự thay thế tốt cho thủy tinh. Cuối cùng, chúng có khả năng chống lại ánh nắng và thời tiết nên có thể sử dụng ngoài trời.

Tuy nhiên, acrylic sẽ không hấp thụ mùi, có thể dễ bị ố do mỡ và dầu, và chúng dễ bị xước hơn. Chúng cũng có nhiệt độ phục vụ quá thấp để chúng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Chúng cũng có xu hướng bị nứt khi chịu tải trọng đặc biệt là nặng. 

Các ứng dụng phổ biến cho acrylics là trong các tấm cửa sổ, nhà kính, tấm pin mặt trời và các vật liệu trong suốt khác cho các dự án kiến ​​trúc và chiếu sáng.

Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS)

ABS là một loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật. Nó là một vật liệu mờ đục và chắc chắn. Nó được biết đến nhiều nhất với khả năng tăng cường sức mạnh và khả năng chống va đập.

Lợi ích của loại nhựa này là dẻo dai, rẻ tiền và có khả năng chịu nhiệt, dầu mỡ, axit và kiềm tốt. Nó cũng có một kết thúc sáng bóng. 

Tuy nhiên, không giống như acrylic, loại nhựa này thiếu khả năng chống chịu ánh sáng mặt trời hoặc thời tiết – khiến nó trở thành một lựa chọn tồi cho các sản phẩm ngoài trời. ABS cũng tạo ra nhiều khói khi cháy, khả năng chống ma sát và nước kém. 

Bạn có thể tìm thấy nhựa ABS được sử dụng để làm những thứ như phím bàn phím, vỏ nhựa cho ổ cắm, mũ bảo vệ đầu và những thứ tương tự. Nó cũng thường được sử dụng trong ô tô, hàng tiêu dùng, thiết bị thể thao và các ứng dụng lắp ráp công nghiệp.

Nylon Polyamide (PA)

Còn được gọi là Nylon, đây là một polyimide tổng hợp có thể khó làm việc trong quá trình ép phun, vì nó dễ bị co rút, dẫn đến việc lấp đầy không đầy đủ. 

Tuy nhiên, nylon có một số ưu điểm như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn, chống mỏi và giảm tiếng ồn. Nó cũng là một lựa chọn tốt cho các sản phẩm có độ ma sát cao. 

Tuy nhiên, nó không có khả năng chống cháy – vì vậy nó có thể cháy nhanh chóng nếu không được xử lý bằng chất chống cháy. Nó cũng dễ bị phân hủy dưới ánh sáng mặt trời, nhưng một lần nữa, một chất phụ gia ổn định tia cực tím có thể được sử dụng để cải thiện hiệu suất. 

Nó thường được tìm thấy trong các bộ phận cơ khí mạnh mẽ, vỏ bọc, nắp đậy vừa vặn và chèn ren. Nylon cũng được sử dụng để chế tạo những thứ như bàn chải đánh răng, thiết bị cấy ghép y tế và đầu nối điện. 

Polycarbonate (PC)

Nhựa PC là loại nhựa cứng, có tính chất tương tự như acrylic. Tuy nhiên, PC có khả năng đàn hồi cao hơn trong phạm vi nhiệt độ rộng hơn. Nó cũng giữ sắc tố tốt theo thời gian. 

Nhựa PC rất bền và chắc hơn thủy tinh tới 250 lần. Nó cũng có tỷ lệ co ngót đồng đều và có thể dự đoán được, vì vậy nó rất tốt cho các dự án cần kiểm soát kích thước chính xác. Nó cũng nhẹ và có tính chất quang học tốt.

Tuy nhiên, nó có chứa BPA, vì vậy loại nhựa này không thể được sử dụng cho các ứng dụng chế biến hoặc bảo quản thực phẩm. Nó cũng đắt tiền để bị mốc và không có khả năng chống xước.

Bạn có thể tìm thấy nhựa PC trong các cửa sổ, bộ khuếch tán và khuôn trong suốt để đúc uretan và silicone.  

Polyetylen (PE)

PE là loại nhựa được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Nó có ba loại chính: mật độ cao (HDPE), mật độ thấp (LDPE) và polyethylene terephthalate (PET). 

Nhựa HDPE và LDPE có cùng độ bền hóa học và độ ẩm cao nhưng khác nhau về độ cứng, độ trong suốt quang học, điểm nóng chảy, độ mềm dẻo, v.v. Những loại nhựa này thường được chọn vì độ trong tốt của chúng. 

Tuy nhiên, chúng bị hạn chế bởi khả năng chịu nắng kém và chịu nhiệt độ cao kém. HDPE cũng có xu hướng khó tạo khuôn ở các kích thước mỏng hơn. Mặt khác, LDPE phải vật lộn để đáp ứng dung sai gần. PET cũng hấp thụ quá nhiều nước – đòi hỏi quá trình sấy nhựa lâu hơn trong quá trình sản xuất.

Nhựa PE thường được sử dụng để làm những thứ như bình sữa, bình nước, đồ chơi trẻ em, dây điện tử và một số linh kiện thiết bị y tế.

Polyoxymethylene (POM)

Còn được gọi là acetal, đây là một loại nhựa kỹ thuật thường được khuyên dùng cho các bộ phận cần ma sát thấp, độ cứng cao và tính toàn vẹn tuyệt vời. Điều này là do chúng có cấu trúc tinh thể tốt. Nhựa POM cũng có màu trắng đục tự nhiên. 

Khi được sử dụng trong đúc phun, POM có độ cứng tuyệt vời với độ ổn định nhiệt và tạo ma sát thấp. Nó cũng có khả năng giữ nước thấp và kháng hóa chất tốt. 

Tuy nhiên, độ co ngót của nấm mốc cao đối với nhựa POM và chúng không thể chống lại tia UV trong ánh sáng mặt trời. Chúng cũng không thể chống cháy theo tiêu chuẩn an toàn.

Do những phẩm chất này, chúng phù hợp với các sản phẩm như vòng bi, bánh răng, bánh xe ròng rọc, ốc vít, hệ thống khóa, băng tải và các thành phần kỹ thuật hiệu suất cao.

Polypropylene (PP)

Polypropylene (PP) là vật liệu nhựa phổ biến thứ hai trên thế giới. Nó có các đặc tính tương tự như polyethylene (PE) nhưng được cải thiện một chút về độ cứng và khả năng chịu nhiệt. Nó cũng có mật độ thấp nhất – mặc dù có thể thay đổi khi sử dụng chất độn. 

Nhựa PP có tính năng kháng hóa chất tốt, nhiệt độ nóng chảy cao và khả năng chống xoắn và uốn. Chúng cũng có khả năng chống nước nên sẽ không bị xuống cấp. Nó cũng có thể tái chế đến bốn lần. 

Tuy nhiên, PP rất dễ phân hủy dưới tia UV và cũng rất dễ cháy. Khi cháy, nó tạo ra khí độc hại cho con người. PP cũng khó liên kết, do đó khó sơn – nhưng có thể thêm bột màu để thay đổi màu sắc. 

Các ứng dụng PP bao gồm nhiều loại sản phẩm tiêu dùng, thương mại và công nghiệp, bao gồm thùng chứa, bao bì nhựa, linh kiện thiết bị và thân dụng cụ điện.

Polystyrene (PS)

Polystyrene (PS) là loại nhựa được biết đến là một vật liệu giòn. Tuy nhiên, nó có thể được kết hợp với các chất phụ gia như cao su butadien để cải thiện độ ổn định kích thước của nó.

PS có thể mờ đục hoặc có độ trong như thủy tinh, tùy thuộc vào loại PS bạn chọn. PS cũng rất thích hợp cho các dự án ép phun, vì nó có tốc độ co ngót đồng đều và có thể dự đoán được. Giá thành thấp, nhẹ và có khả năng chống lại sự phát triển của độ ẩm và vi khuẩn – làm cho chúng trở thành vật liệu hiệu quả về chi phí cho một số ứng dụng nhất định. 

Nhược điểm của PS là dễ cháy, không chống được tia UV và sẽ bị phân huỷ khi tiếp xúc với các dung môi hydrocacbon như benzen và dầu hỏa. Do độ giòn của nó, nó dễ bị nứt. Nó cũng là một loại nhựa không phân hủy sinh học. 

PS thường được sử dụng cho các sản phẩm y tế, quang học và điện . Với các chất phụ gia, PS là một lựa chọn tốt cho đồ dùng và thiết bị.

Chất đàn hồi nhiệt dẻo (TPE)

TPE, còn được gọi là cao su nhiệt dẻo (TPR), là sự pha trộn giữa nhựa và cao su. Nó hoạt động giống như cao su nhưng được xử lý như nhựa. Chúng có độ đàn hồi và cho phép kéo dài mà không làm mất hình dạng ban đầu. Chu kỳ đúc ngắn và chi phí cũng rẻ hơn so với cao su silicone lỏng. Điều này làm cho TPE trở thành một lựa chọn được ưu thích. 

Nhược điểm: dễ bị rão, đó là khi một vật liệu rắn biến dạng vĩnh viễn. TPE cũng có thể mất các đặc tính giống như cao su ở nhiệt độ cao hơn. Vật liệu đúc phun này cũng đắt hơn so với các loại nhựa dẻo khác.

TPE thường được sử dụng nhiều nhất để sản xuất giày dép, thiết bị y tế (chẳng hạn như ống thở và van), linh kiện ô tô (chẳng hạn như niêm phong) và các sản phẩm dành cho vật nuôi. 

 Polyurethane nhiệt dẻo (TPU) 

Cuối cùng, TPU: một loại chất dẻo đàn hồi nhiệt dẻo. Tương tự như TPE, nó có độ đàn hồi giống như cao su nhưng bền hơn. Do đó, nó là một sự thay thế tốt cho các vật liệu cao su cứng. 

Không giống như TPE, TPU hoạt động tốt hơn dưới nhiệt độ khắc nghiệt và có khả năng chống hóa chất tăng cường. Nó cũng có khả năng chống chịu tải, mài mòn, hóa chất và dầu mỡ tốt hơn. 

Tuy nhiên, nó cứng và cứng hơn TPE. Nó có thể quá cứng đối với một số bộ phận đúc phun. Giá của chúng khá cao. Cần phải sấy khô trước khi ép phun, khiến quá trình này trở nên đắt đỏ. 

Các ứng dụng TPE bao gồm giày dép, linh kiện ô tô, đồ thể thao, vỏ bọc cho thiết bị điện tử và thiết bị y tế. Trong một số trường hợp, chúng có thể được sử dụng để thay thế PVC.

Trên đây là liệt kê một số loại vật liệu đúc phun thông dụng. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp tổng thể cho nhà máy ép phun của bạn. Xem thêm tại chuyên mục ứng dụng hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi:

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hikari Việt Nam

Địa chỉ: Số 53 Đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội.

Điện thoại: 024.3311.3998

Email: hikari@hikarivn.com.vn

Fanpage: Hikari Vietnam P&T Co.,ltd

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Messenger