SO SÁNH PHƯƠNG PHÁP IN 3D VÀ ÉP PHUN

Phương pháp in 3D và ép phun thường được coi là những công nghệ cạnh tranh nhau, mỗi công nghệ đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng. Trong khi in 3D mang lại khả năng tùy chỉnh và linh hoạt thì ép phun lại rất phù hợp để sản xuất hàng loạt với hiệu quả cao và chi phí thấp hơn.

Hãy cùng so sánh sự khác biệt giữa in 3D và ép phun.

Chi phí thiết lập ban đầu

Ép phun có chi phí thiết lập ban đầu cao do phải sản xuất khuôn (10.000 – 50.000 đô la), trong khi in 3D có chi phí thiết lập ban đầu tương đối thấp vì không cần khuôn.

chi phí ban đầu của phương pháp in 3D

Chi phí cho mỗi đơn vị

Đúc phun có chi phí thấp khi sản xuất số lượng lớn và chi phí giảm dần theo quy mô. In 3D thường cao hơn, đặc biệt là đối với sản xuất một lần hoặc số lượng nhỏ.

Tốc độ

Ép phun nhanh, chỉ mất vài giây đến vài phút cho mỗi bộ phận, lý tưởng cho sản xuất hàng loạt. In 3D chậm hơn, mất vài giờ cho mỗi bộ phận, tùy thuộc vào độ phức tạp và kích thước.

tốc độ phương pháp in 3D và ép phun

Nguyên vật liệu.

Ép phun có sẵn trong nhiều loại vật liệu, bao gồm nhiều loại nhựa và kim loại, và phù hợp cho các ứng dụng chịu ứng suất cao. In 3D có sẵn trong nhiều loại vật liệu, bao gồm nhựa, kim loại và nhựa thông, nhưng tính phù hợp khác nhau tùy theo ứng dụng.

Is recycling the best solution for 3D printing scraps? - Formfutura

Sản lượng.

Ép phun có hiệu quả cao trong sản xuất hàng loạt, với sản lượng từ hàng nghìn đến hàng triệu sản phẩm. In 3D phù hợp nhất với các lô nhỏ, nguyên mẫu và sản phẩm tùy chỉnh.

Khả năng tùy chỉnh

Việc thay thế khuôn ép phun tốn kém và mất thời gian. In 3D thì Thiết kế linh hoạt và dễ dàng chỉnh sửa thông số kỹ thuật.

Blog

Độ cứng và độ bền

Ép phun thường bền hơn và tốt hơn cho các bộ phận chức năng. In 3D có thể khác nhau tùy thuộc vào công nghệ và vật liệu được sử dụng.

3D Print Service, Affordable, Custom, 3D Printing Services, Prototypes, Parts, Models, Professional, High-quality, Rapid Prototyping - Etsy

Độ chính xác và tính nhất quán.

Ép phun cực kỳ chính xác với dung sai chặt chẽ (ví dụ: ±0,005 inch), in 3D chính xác nhưng có thể thay đổi (ví dụ: ±0,1 mm đến ±0,5 mm).

Nhựa PA6 và PA66

Tác động môi trường

Ép phun có tác động lớn do lãng phí vật liệu và năng lượng sử dụng trong quá trình này. In 3D có tác động thấp hơn với ít chất thải hơn và vật liệu bền vững hơn.

Khả năng thiết kế phức tạp

Ép phun có thể xử lý các thiết kế phức tạp nhưng bị hạn chế bởi khuôn mẫu. In 3D rất phù hợp cho các hình dạng phức tạp và các chi tiết phức tạp.

sản phẩm từ công nghệ ép phun

Dung sai và chất lượng bề mặt.

Ép phun có dung sai chặt chẽ và độ hoàn thiện tốt mà không cần xử lý bổ sung như phương pháp in 3D.

Tính phù hợp của vật liệu cho mục đích sử dụng cuối cùng.

Ép phun rất tốt và hiệu quả đối với các bộ phận chức năng và sản phẩm cuối cùng trong khi phương pháp còn lại rất tốt đối với các nguyên mẫu và các bộ phận không chức năng, nhưng điều này phụ thuộc vào những gì bạn đang làm.

(Hết phần 1)

Ở phần 2 của bài viết “So sánh phương pháp in 3D và ép phun”, Hikari Việt Nam sẽ thảo luận về: Khi nào nên áp dụng phương pháp ép phun và khi nào nên sử dụng công nghệ 3D.

Theo dõi website và fanpage của chúng tôi để không bỏ lỡ các tin tức và các ứng dụng hữu ích ngành Nhựa. 


Thông tin liên hệ: Hikari Việt Nam:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Messenger