Nếu bạn đang kinh doanh sản xuất thùng sơn, bạn biết rằng chất lượng nguyên liệu thô có thể tạo nên sự khác biệt giữa các sản phẩm. Từ loại hạt nhựa bạn sử dụng đến các chất phụ gia tạo nên đặc tính độc đáo. Mọi thành phần trong công thức đều quan trọng.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá các loại hạt nhựa, chất phụ gia và chất độn khác nhau để tạo ra 4 công thức nguyên liệu làm thùng sơn có thể được sử dụng để tạo ra các thùng sơn chất lượng cao đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Công thức 1:
Nguyên liệu | Khối lượng |
Lubricant | 1 kg |
Antioxidant 1010 | 1 kg |
Antioxidant 168 | 1 kg |
POE (8200) toughening agent | 15 kg |
PP pellets (T30S) | 75 kg |
Calcium carbonate CaCO3 | 10 kg |
Impact strength | 60 kJ/m2 |
Tensile strength | 20 MPa |
Bending strength | 34 Mpa |
Flexural modulus | 1400 Mpa |
Công thức 2:
Nguyên liệu | Khối lượng |
Co-polymerized PP pellets | 80kg |
Tpughening agent | 13kg |
Talc Powder | 10kg |
Antioxidant | 0.5kg |
High gloss brightener | 0.5kg |
Whitening agent | 20 kg |
Công thức 3:
Nguyên liệu | Khối lượng |
PP (T30S) | 75 kg |
Calcium carbonate | 10 kg |
POE (8200) toughening agent | 14 kg |
Antioxidant 1076 | 0.5 kg |
Antioxidant 168 | 0.2 kg |
RQT – G1 (lubricant and brightener) | 0.3 kg |
Fluorescent whitening agent | 0.02 kg |
Công thức 4:
Nguyên liệu | Khối lượng |
Co-polymerized PP plastic pellets | 78 kg |
Antioxidant 1010 | 0.2 kg |
Antioxidant 168 | 0.3 kg |
Talcum powder | 11 kg |
RQT – G1 hight gloss brightener | 0.5 kg |
Fluorescent whitening agent | 20 kg |
Toughening agent (K8003) | 10 kg |
(Các công thức nguyên liệu làm thùng sơn trên mang tính tham khảo)
Theo dõi chuyên mục ỨNG DỤNG của chúng tôi để cập nhật những thông tin, công nghệ mới nhất về ngành Nhựa.
HIKARI VIỆT NAM – TỔNG THỂ GIẢI PHÁP NGÀNH CÔNG NGHIỆP HỖ TRỢ
Trụ sở chính: Tầng 5, Tòa nhà Tomeco – Số 53, đường Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội
(+84) 243 311 3998
hikari@hikarivn.com
Fanpage: https://www.facebook.com/hikariplastic (Hikari Vietnam P&T Co.,Ltd)