CÁC TÍN HIỆU BÁO ĐỘNG (ALARM) TRONG QUÁ TRÌNH ÉP PHUN

Dưới đây bảng liệt kê 29 các tín hiệu báo động trong ép phun (Alarm) 

SỐ TÍN HIỆU ĐIỀU KIỆN HÌNH THÀNH LỖI VÀ MỤC CẦN KIỂM TRA

1

Clamping

Điều kiện hình thành lỗi:

Kẹp chặt không được hoàn thành kịp trong thời gian 15 giây

Mục cần kiểm tra:

1.      Kiểm tra xem INPUT số 18 có tín hiệu hay không

2.      Kiểm tra OUTPUT 55 (Clamp) có tín hiệu không

2

Obstruction

Điều kiện hình thành lỗi:

Dưới chế độ bán tự động (Semi-auto) hoặc Full Auto, quá trình kẹp áp suất thấp đến áp suất cap không được hoàn thành trong thời gian thiết lập, tức là có sự tắc nghẽn trong khuôn, làm cho quá trình kẹp xảy ra sự cố tắc nghẽn

Mục cần kiểm tra:

1.      Kiểm tra xem thời gian dưới mục “low pressure” của quá trình kẹp đã được thiết lập chưa

2.      Kiểm tra xem có vật liệu nào khác bên trong khuôn hoặc trên bề mặt khuôn hay không

3

Mold Opening

Điều kiện hình thành lỗi:

Khuôn không được mở ra trong vòng 15s

Mục cần kiểm tra:

1.      Kiểm tra tín hiệu OUTPUT số 56

2.      Kiểm trục dẫn hướng của bộ phận có hoạt động tốt không

4

Nozzle advance

Điều kiện hình thành lỗi

Vòi phun không đi vào hoàn toàn trong vòng 15s

Mục cần kiểm tra:

1.      Kiểm tra công tắc hành trình của vòi phun (Tín hiệu “input” số 8)

2.      Kiểm tra tín hiệu vòi phun (“output” số 68)

5

Nozzle retreat

Điều kiện hình thành lỗi:

Vòi phun không lùi lại trong vòng 15s

Hạng mục cần kiểm tra:

1.      Kiểm tra công tắc hành trình (“input” số 7)

2.      Kiểm tra tín hiệu vòi phun đi ra (“output” số 59)

6

Short short

Điều kiện hình thành lỗi:

Vị trí của Injection end vẫn còn lớn hơn vị trí của short short sau khi thời gian giữ áp đã kết thúc

Mục cần kiểm tra:

Kiểm tra vị trí ban đầu thiết lập cho short short

7

Over short

Điều kiện hình thành lỗi:

Vị trí của Injection end vẫn còn ngắn hơn (shorter) của vị trí Over short sau thời gian giữ áp và kết thúc

Mục cần kiểm tra lại: Kiểm tra vị trí ban đầu thiết lập cho Over short

8

Suck back

Điều kiện hình thành lỗi:

Suck back không được hoàn thành trong vòng 15s

Mục cần kiểm tra:

1.      Kiểm tra thanh dẫn hướng suck back có hoạt động tốt hay không

2.      Kiểm tra tín hiệu Output số 58

9

Insfficient Material

Điều kiện hình thành lỗi:

Trục vít bắt đầu hoạt động nhưng không hoàn thành trong khoảng thời gian thiết lập

Mục cần kiểm tra

1.      Kiểm tra thanh dẫn hướng của trục vít

2.      Kiểm tra thời gian thiết lập ban đầu

3.      Kiểm tra “output” số 60

10

Ejecting advance

Điều kiện hình thành lỗi:

Quá trình đẩy sản phẩm không được hoàn thành trong vòng 15s

Mục cần kiểm tra lại:

1.      Kiểm tra tín hiệu “input” số 22 của công tắc hành trình

2.      Kiểm tra vị trí đẩy sản phẩm có tốt hay không

3.      Kiểm tra valse đẩy (tín hiệu “output số 51)

11

Ejecting retreat

Điều kiện hình thành lỗi:

Quá trình rút về sau khi đẩy sản phẩm không được hoàn thành trong vòng 15s

Mục cần kiểm tra:

1.      Kiểm tra tín hiệu “Input” số 23 của công tắc hành trình

2.      Kiểm tra valse rút về (tín hiệu “output” số 52)

12

Core 1 In

Điều kiện hình thành lỗi:

Trong khi core 1 được đưa vào mà tín hiệu Input số 11 chưa được xác nhận

Mục cần kiểm tra:

1.      Xem tín hiệu “input” số 11

2.      Kiểm tra tín hiệu “output” số 74

13

Core 1 Out

Điều kiện hình thành lỗi:

Trong khi core 1 được rút ra mà tín hiệu input số 12 không xác nhận

Mục cần kiểm tra lại:

1.      Xem mục tín hiệu “input” số 12

2.      Kiểm tra tín hiệu “output” số 75

14

Core 3 In

Điều kiện hình thành lỗi

Trong khi core 3 được đư vào mà tín hiệu “input” số 25 không xác nhận

Mục cần kiểm tra lại:

1.      Xem tín hiệu “Input” số 25

2.      Kiểm tra tín hiệu “Output” số 70

15

Core 3 out

Điều kiện hình thành lỗi:

Trong khi core 3 được rút ra mà tín hiệu “input” số 26 không xác nhận

Mục cần kiểm tra:

1.      Xem tín hiệu “input” số 26

2.      Kiểm tra tín hiệu “output” số 71

16

Photo Senser

Điều kiện lỗi hình thành

Trong chế độ cảm biến nhận dạng, tín hiệu Input số 7 luôn luôn báo có (tín hiệu luôn On)

Mục cần kiểm tra

1.      Xem tín hiệu số 27

2.      Kiểm tra cảm biến nhận dạng có còn hoạt động tốt không, có bị vật cản nào che không

17

Drop uncompleted

Điều kiện hình thành lỗi:

Sau quá trình đẩy sản phẩm mà sản phẩm không đi qua bộ cảm biến nhận dạng trong khoảng thời gian thiết lập

Mục cần kiểm tra:

1.      Kiểm tra tín hiệu “Input” số 27

2.      Kiểm tra cảm biến còn hoạt động không

3.      Kiểm tra thiết lập ban đầu cho cảm biến

18

Higher Oil temperature

Điều kiện hình thành lỗi:

1.      Nhiệt độ dầu thủy lực cao hơn hơn nhiệt độ cài đặt (cài đặt sẵn của máy là 60 độ C)

2.      Tín hiệu “input” số 28 đang tắt

Mục cần kiểm tra lại:

1.      Kiểm tra nhiệt độ dầu

2.      Xem lại tín hiệu “input” số 28

19

Door Open Under Semi Auto

Điều kiện hình thành lỗi:

Trong chế độ Semi Auto, cửa an toàn phía trước không được mở sau khi hoàn thanh

Mục cần kiểm tra: Kiểm tra “input” số 9 hoặc “input” số 24 báo tắt (OFF)

20

Door Close Under Full or Semi Auto

Điều kiện hình thành lỗi:

Trong quá trình hoạt động dưới chế độ Semi hoặc Full Auto, cửa an toàn phía trước không được đóng kín

Mục cần kiểm tra lại:

Kiểm tra “Input” hoặc số 9 hoặc “input” số 24 báo mở (ON)

21

Package Quantity Done

Điều kiện hình thành lỗi:

Số lượng thiết lập đóng gói đã được thực hiện xong

Mục cần kiểm tra: Không có

22

Mold Adjustment

Điều kiện hình thành lỗi:

Chế độ điều chỉnh khuôn tự động không được hoàn thành và các thông số cần được sửa đổi

Mục cần kiểm tra:

Sửa đổi các thông số thiết lập ban đầu về việc điều chỉnh khuôn tự động

23

Injection Cover Close

Điều kiện hình thành lỗi

Input số 10 không chuyển qua tín hiệu On hoặc injection safety cover không được đóng hoàn toàn

Mục cần kiểm tra:

Kiểm tra “input” số 10 nếu Off

24

Total Quanty Done

Điều kiện hình thành lỗi:

Tổng số lượng thiết lập đã hoàn thành

Mục cần kiểm tra: none

25

Abnormal Heater

Điều kiện hình thành lỗi:

Trong chế độ Semi hoặc Full Auto, bất cứ khi nào nhiệt độ gia nhiệt lên cao hơn nhiệt độ giới hạn, đèn cảnh báo lỗi sẽ chớp

Mục cần kiểm tra:

1.      Kiểm tra bộ phận gia nhiệt SSR

2.      Kiểm tra xem dây nhiệt độ của bộ phận gia nhiệt có bị hỏng không

26

Mold Adjustment Finished

Điều kiện hình thành lỗi:

Quá trình điều chỉnh khuôn tự động đã hoàn thành

Mục cần kiểm tra

27

Lower Material Temprature

Điều kiện hình thành lỗi:

Trong chế độ manual, screwing, suck back, semi hay full auto, bất cứ nhiệt độ xuống thấp hơn nhiệt độ thấp nhất thiết lập, thì đèn báo lỗi sẽ chớp.

Mục cần kiểm tra:

1.      Kiểm tra cầu trì có hư hỏng gì không

2.      Kiểm tra bộ gia nhiệt có hư hỏng gì không

28

Lubricant Shortage

Điều kiện hình thành lỗi:

Khi chế độ tự bôi trơn được cài đặt và tín hiệu Input số 4 On, thông điệp cảnh báo sẽ hiển thị để nhắc nhở người điều hành sau khi mở khuôn.

Mục cần kiểm tra:

1.      Kiểm tra thể tích dầu bôi trơn

2.      Kiểm tra tín hiệu “Input” số 3 nếu di chuyển qua OFF

29

Oil lever Shortage

Điều kiện hình thành lỗi:

Khi mực dầu thủy lực xuống thấp hơn so với mực dầu mà các cảm biến có thể đo được và tín hiệu số 3 báo ON, thông điệp cảnh báo sẽ được hiển thị

Mục cần kiểm tra:

1.      Kiểm tra thể tích dầu thủy lực

2.      Kiểm tra nếu tín hiệu “Input” số 3 di chuyển qua OFF

Bài viết liên quan: Nguyên tắc an toàn trong vận hành máy ép nhựa 

Thông tin liên hệ: Hikari Việt Nam:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Messenger